麗水縣
麗水縣(越南语:Huyện Lệ Thủy/縣麗水[1])是越南廣平省下辖的一个县。面積1402平方公里,2017年总人口143453人。
丽水县 Huyện Lệ Thủy | |
---|---|
县 | |
坐标:17°13′N 106°48′E / 17.22°N 106.8°E | |
国家 | 越南 |
省 | 广平省 |
行政区划 | 2市镇24社 |
县莅 | 建江市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,402 平方公里(541 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 總計 | 143,453人 |
• 密度 | 102人/平方公里(265人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 丽水县电子信息门户网站 |
地理
历史
2020年1月10日,鱼水中社和鱼水南社合并为鱼水社,文水社并入长水社[2]。
行政区划
麗水縣下轄2市镇24社,县莅建江市镇。
- 建江市镇(Thị trấn Kiến Giang)
- 丽宁农场市镇(Thị trấn Nông Trường Lệ Ninh)
- 安水社(Xã An Thuỷ)
- 甘水社(Xã Cam Thủy)
- 阳水社(Xã Dương Thủy)
- 华水社(Xã Hoa Thủy)
- 洪水社(Xã Hồng Thủy)
- 兴水社(Xã Hưng Thủy)
- 金水社(Xã Kim Thủy)
- 林水社(Xã Lâm Thủy)
- 连水社(Xã Liên Thủy)
- 禄水社(Xã Lộc Thủy)
- 梅水社(Xã Mai Thủy)
- 美水社(Xã Mỹ Thủy)
- 银水社(Xã Ngân Thủy)
- 鱼水社(Xã Ngư Thủy)
- 鱼水北社(Xã Ngư Thủy Bắc)
- 丰水社(Xã Phong Thủy)
- 富水社(Xã Phú Thủy)
- 莲水社(Xã Sen Thủy)
- 山水社(Xã Sơn Thủy)
- 新水社(Xã Tân Thủy)
- 泰水社(Xã Thái Thủy)
- 清水社(Xã Thanh Thủy)
- 长水社(Xã Trường Thủy)
- 春水社(Xã Xuân Thủy)
交通
注釋
- ^ 汉字写法见于《大南一统志》。
- ^ Nghị quyết số 862/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Bình. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01).