明雪
明雪(越南語:Minh Tuyết,1976年10月15日—),美國越南裔流行女歌手,本名陳氏明雪(越南語:Trần thị Minh Tuyết)。
明雪 Minh Tuyết | |
---|---|
女歌手 | |
本名 | 陳氏明雪(Trần thị Minh Tuyết) |
英文名 | Minh Tuyet |
別名 | 明雪 |
國籍 | 美國 |
出生 | |
職業 | 歌手 |
音樂類型 | 越南語流行音樂 |
活躍年代 | 1993年至今 |
唱片公司 | Tình Music、Thúy Nga |
網站 | 官方網站 |
生平
明雪1976年10月15日出生於胡志明市一個音樂世家。其父親是一個音樂家,其兩個姐姐錦璃(越南語:Cẩm Ly)、河芳(越南語:Hà Phương)也是歌手。
明雪於17歲贏得胡志明市銅鼓電視台舉辦的歌唱比賽冠軍。1997年來到美國,不久之後加入Tình Music公司。第一張CD《相愛相恨》(越南語:Yêu Nhau Ghét Nhau)是在1998年發行的。2002年明雪加入廣為人知的翠娥公司。其首次現身於第65期「巴黎之夜」,演唱了歌曲「錯過的心」(越南語:Trái Tim Lỡ Lầm)。
明雪的歌路很廣,專輯中有各種曲風的歌曲,如Pop、Rap、越南民歌、中文翻唱歌曲等等。其代表作有:「暗喚君名」(越南語:Thầm Gọi Tên Anh)[1]、「不愛就拉倒」(越南語:Đã Không Yêu Thì Thôi/㐌空𢞅時𡀰?)[2]、「喧囂夜」(越南語:Đêm Lao Xao)[3]等。目前她是翠娥旗下最受歡迎的女藝人之一。
名字對譯問題
明雪曾於「巴黎之夜」節目中演唱了一曲「暗喚君名」(Thầm Gọi Tên Anh)。由於成功翻唱了台灣歌手周傳雄的歌曲「黃昏」而走紅中國大陸網路。由於越南女藝人的藝名大多數只會用名而不加姓,她的名字的對譯漢字寫法因此以訛傳訛為「阮明雪」。有的則把電影《戀戀三季》(英:Three Seasons;越南語:Ba Mùa)主題曲「喧囂夜」(越南語:Đêm Lao Xao)的演唱者芳清(越南語:Phương Thanh,本名裴氏芳清(越南語:Bùi thị Phương Thanh))翻譯成「阮明雪」等等,不過事實上明雪確實翻唱過「喧囂夜」一曲並收錄於《Ngày Xưa Anh hỡi》專輯中。
Tình Music作品
個人專輯
- Yêu Nhau Ghét Nhau
- Cho Em Một Ngày
- Mắt Buồn
- Lang Thang
- Bến Xưa Em Vẫn Chờ
- Bờ Bến Lạ
- Và Em Còn Mãi Yêu Anh
- Trở Về Phố Cũ
- Muộn Màng
- Mãi Là Người Đến Sau
- Sao Anh Ra Đi
合輯
- Trái Tim Không Ngủ Yên
- Tình Yêu Muôn Thuở
- Tình Đơn Phương
- Chân Tình
群星
- Top Hits với Hạ Vi, Huy Vũ,Johnny Dũng
- Top Hits với Diễm Liên, Thanh Trúc,Minh Tuyết
- Liên Khúc Tình 1 với Tú Quyên, Johnny Dũng
- Liên Khúc Tình 2
翠娥作品
個人專輯
- Làm Sao Anh Biết/爫𡫡英別,(TNCD300)
序數 | 曲名 | 歌手 |
---|---|---|
1 | Làm Sao Anh Biết/爫𡫡英別 | Minh Tuyết |
2 | Thầm Gọi Tên Anh/𠽉噲𠸛英 | Minh Tuyết |
3 | Biết Đâu Tình Nồng/別忉情𨐺 | Minh Tuyết |
4 | Hát Cho Người Ở Lại/欱朱𠊚𣄒徠 | Minh Tuyết |
5 | Cà Phê Buồn/咖啡𢞂 | Minh Tuyết、Nhât Trung |
6 | Cùng Tình Yêu Ra Đi/共情𢞅𠚢𠫾 | Minh Tuyết |
7 | Tình Lỡ Cách Xa/情𢙲隔賒 | Minh Tuyết |
8 | Yêu/𢞅 | Minh Tuyết、Nhât Trung |
9 | Hát Với Dòng Sông/欱𢭲𣳔瀧 | Minh Tuyết |
10 | Chút Tình Mong Manh/刼情蒙萌 | Minh Tuyết |
- Ngày Xưa Anh hỡi/𣈜𠸗英咳 (TNCD325), 2004
序數 | 曲名 | 歌手 |
---|---|---|
1 | Ngày Xưa Anh hỡi/𣈜𠸗英咳 | Minh Tuyết |
2 | Ngàn Năm Khó Phai/𠦳𢆥苦拜 | Minh Tuyết |
3 | Đau Tình/𤴬情 | Minh Tuyết |
4 | Ngày mai Mưa Thôi Rơi/𣈜𣈕𩄎𡀰𣑎 | Lương Tùng Quang、Minh Tuyết |
5 | Hãy Hứa Nghe Anh/駭許𦖑英 | Minh Tuyết |
6 | Còn Lại Nhớ Thương/群賚𢖵愴 | Minh Tuyết |
7 | Những Lời Mê Hoặc/仍𠳒迷惑 | Minh Tuyết |
8 | Khúc Ca Cuối Cùng/曲歌𡳜𡀳 | Minh Tuyết |
9 | Muốn Được Gần Anh Hơn/㦖得𧵆英欣 | Minh Tuyết |
10 | Đêm Lao Xao/𡖵㗦嗃 | Minh Tuyết |
- Đoá Hồng Đẫm Máu/朶紅沉𧖱 (TNCD348), 2005
序數 | 曲名 | 歌手 |
---|---|---|
1 | Đoá Hồng Đẫm Máu/朶紅沉𧖱 | Minh Tuyết |
2 | Xuân Đã Về Đâu/春㐌𧗱兜 | Minh Tuyết |
3 | Yêu Nhau Để Rồi Xa Nhau/𢞅𠑬抵耒賒𠑬 | Minh Tuyết、Lâm Nhật Tiến |
4 | Định Mệnh/定命 | Minh Tuyết |
5 | Chiều Hoang Vắng/𣋂荒永 | Minh Tuyết |
6 | Yêu Mãi Ngàn Năm/𢞅賣𠦳𢆥 (Remix) | Minh Tuyết、Lương Tùng Quang |
7 | Anh Sẽ Đến Bên Em/英𠱊𨀏邊㛪 | Minh Tuyết |
8 | Sa Mạc Tình Yêu/沙漠情𢞅 | Minh Tuyết |
9 | Giờ Thì Anh Đã Biết/𣉹時英㐌別 | Minh Tuyết、Bằng Kiều |
10 | Bước Tango Cô Đơn | Minh Tuyết |
11 | Mơ Những Ngày Nắng Lên/𣊍仍𣈜𣌝𨕭 | Minh Tuyết |
- Yêu Một Người/𢞅𠬠𠊚 (TNCD402), 2007
序數 | 曲名 | 歌手 |
---|---|---|
1 | Yêu Một Người, Sống Bên Một Người/𢞅𠬠𠊚,𤯨邊𠬠𠊚 | Minh Tuyết |
2 | Giữa Ðôi Mình/𠁹命 | Minh Tuyết、Mai Tiến Dũng |
3 | Những Ân Tình Xưa/仍恩情𠸗 | Minh Tuyết |
4 | Ở Nơi Ðó Em Cười/𣄒坭㛪唭 | Minh Tuyết、Bằng Kiều |
5 | Chỉ Cần Anh Thôi/只勤英𡀰 | Minh Tuyết |
6 | Giấc Mơ Mình Em/𥋏𢠩𠵴㛪 | Minh Tuyết |
7 | Mất Nhau Trong Ðời/𠅒𦣗𤁘𠁀 | Minh Tuyết、Thaifoon |
8 | Ngỡ Như Là Giấc Mơ/𢣸如羅𥋏𢠩 | Minh Tuyết |
9 | Người Ở Lại/𠊚𣄒徠 | Minh Tuyết |
10 | Làm Sao Em Biết/爫𡫡㛪別 | Minh Tuyết |
11 | Vầng Trăng Đêm Trôi/暈𣎞𡖵㵢 | Minh Tuyết |
- Đã Không Còn Hối Tiếc/㐌空群悔惜(TNCD448),2009
序數 | 曲名 (國語字) |
曲名 (喃字) |
中文翻譯 (參考) |
歌手 |
---|---|---|---|---|
1 | Hoang Mang | 慌忙 | 慌張 | 明雪 |
2 | Không Làm Khác Được | 空爫恪得 | 明雪 | |
3 | Mãi Như Bây Giờ | 買如𣊾𣉹 | 永似如今 | 明雪 |
4 | Trái Tim Đã Trao Anh | 𣛤𦙦㐌𢭂英 | 明雪 | |
5 | I'm Sorry | 對不起 | 明雪 | |
6 | Em Phải Làm Sao | 㛪沛爫𡫡 | 我該怎麼辦 | 明雪 |
7 | Rồi Anh Cũng Ra Đi | 𠱤英共𠚢𠫾 | 明雪 | |
8 | Đã Không Còn Hối Tiếc | 㐌空群悔惜 | 已無悔 | 明雪 |
9 | Xa Nhau | 賒𠑬 | 訣別 | 明雪 、懷方(Hoài Phương) |
10 | Đừng Giấu Trong Lòng | 𠏦𠥤𥪝𢙱 | 莫藏心間 | 明雪、阮勝(Nguyễn Thắng) |
11 | Vắng Anh Mùa Đông | 永英務冬 | 沒有你的冬季 | 明雪 |
12 | Chìa Khóa Tình Yêu | 鈘錁情𢞅 | 愛情鎖匙 | 明雪 |
- Yêu Không Nuối Tiếc/𢞅空𢗉惜,(TCD499),2011
序數 | 曲名 (國語字) |
曲名 (喃字) |
中文翻譯 (參考) |
歌手 |
---|---|---|---|---|
1 | Tình Không Là Mơ | 情空羅𢠩 | 情非夢 | 明雪 |
2 | Yêu Không Nuối Tiếc | 𢞅空𢗉惜 | 愛無憾 | 明雪 |
3 | Trái Tim Tật Nguyền | 𣡚𦙦疾愿 | 殘疾的心 | 明雪、憑喬(Bằng Kiều) |
4 | Yêu Nhau Sao Không Nói | 𢞅𠑬𡫡空呐 | 相愛為何不說 | 明雪 |
5 | Em Đi Qua Để Lại | 㛪𠫾過抵徠 | 我走過與留下 | 明雪 |
6 | Em Nhớ Anh Vô Cùng | 㛪𢖵英無窮 | 我很想你 | 明雪 |
7 | Có Nhớ Tình Đầu | 𣎏𢖵情頭 | 回想初戀 | 明雪 |
8 | Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời | 抆㦖𢞅𠓻𠁀 | 仍想鍾愛一生 | 明雪 |
9 | Em Biết Không Nên Vấn Vương | 㛪別空𢧚𦄞𥿁 | 我知道不該纏綿 | 明雪 |
10 | Vũ Điệu Tình Say | 舞調情醝 | 情醉之舞 | 明雪、梁松光(Lương Tùng Quang) |
合輯
- Bởi Vì Anh Yêu Em với Bằng Kiều (TNCD372),2006
- Những Ân Tình Xưa với Bằng Kiều
- Một Lần Nữa Xin Có Nhau với Bằng Kiều,2009
- “Minh Tuyết - Xin Lỗi Anh - Best Of Duets” (TNCD480),2010
DVD
- Yêu Một Người, Sống Bên Một Người, DVD
- Đã Không Yêu Thì Thôi - The Best Of Minh Tuyết,DVD
- DVD Minh Tuyết: Mơ Những Ngày Nắng Lên
- Minh Tuyết - Tôi Mơ - Tình Anh Tình EmDVD,2010
- DVD Minh Tuyết Live Show: Kỷ Niệm 10 Năm Trình Diễn, 2011
參見
外部連結
參考資料
- ^ 现场高清版 - 明雪《Tham Goi Ten Anh》 -越南版《黄昏》喃字(越南汉字)配词版. [2011-06-30]. (原始內容存檔於2016-03-08).
- ^ Minh Tuyet — Đã Không Yêu Thì Thôi《巴黎之夜》现场高清版. [2011-06-30]. (原始內容存檔於2015-06-05).
- ^ Minh Tuyet — Dem Lao Xao高清版. [2011-02-04]. (原始內容存檔於2016-03-08).