阮春強越南語Nguyễn Xuân Cường;1959年10月14日),越南政治人物,河內市丹鳳縣人,曾任第十二屆越共中央委員、越南農業與農村發展部越南語Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部長。

阮春強
Nguyễn Xuân Cường
 越南農業與農村發展部越南語Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部長
任期
2016年7月28日—2021年4月7日
總理阮春福 范明政
前任高德發越南語Cao Đức Phát
繼任黎明歡
越南共產黨 越南共產黨𣴓省委員會越南語Tỉnh ủy Bắc Kạn書記
任期
2010年5月13日—2013年1月31日
總書記農德孟 阮富仲
前任楊文忻
繼任何文闊越南語Hà Văn Khoát
個人資料
出生 (1959-10-14) 1959年10月14日65歲)
 北越河東省丹鳳縣(今 越南河內市丹鳳縣)
政黨越南共產黨 越南共產黨

生平

阮春強生於今河內市丹鳳縣,早年在大學主修農學,畢業後回到家鄉丹鳳縣,先後擔任丹鳳縣農業局長、河西省農技推廣中心主任、河西省農業與農村發展廳副廳長、越共美德縣委書記、河西省人民委員會副主席等職務[1]

2006年6月,阮春強接替已赴諒山省任職的武輝煌出任河西省人民委員會主席[2],2008年,河西省併入河內市後,他調任越南自然資源與環境部越南語Bộ Tài nguyên và Môi trường (Việt Nam)副部長[3][4]。2010年5月13日,出任越共北𣴓省委越南語Tỉnh ủy Bắc Kạn書記[5]

2013年,阮春強調回中央,出任越共中央中央經濟部越南語Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam副部長[1][6],2015年12月,轉任越南農業與農村發展部越南語Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)副部長[7]。2016年1月,當選為越南共產黨第十二屆中央委員會委員[8],同年4月,新任總理阮春福提名了數十名官員擔任各部會首長,其中高德發越南語Cao Đức Phát被提名繼續擔任越南農業與農村發展部部長[9],但國會並沒有通過,而是任命阮春強擔任越南農業與農村發展部部長[10]。2021年4月,不再擔任越南農業與農村發展部越南語Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部長,其職務由該部副部長黎明歡接任[11]

參考資料

  1. ^ 1.0 1.1 Tóm tắt tiểu sử Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nguyễn Xuân Cường. Cổng Thông tin điện tử Chính phủ. [2024-07-21] (越南語). 
  2. ^ Phạm Tuyên. Bổ nhiệm Chủ tịch và Phó chủ tịch UBND tỉnh Hà Tây. Báo điện tử Tiền Phong. 2006-08-02 [2024-07-21] (越南語). 
  3. ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. [2020-04-11]. (原始內容存檔於2020-04-01) (越南語). 
  4. ^ Nguyễn Hưng. Chủ tịch Hà Tây được bổ nhiệm Thứ trưởng Bộ Tài nguyên Môi trường. VnExpress. 2008-07-19 [2024-07-21] (越南語). 
  5. ^ Phương Thảo. ĐỒNG CHÍ NGUYỄN XUÂN CƯỜNG ĐƯỢC ĐIỀU ĐỘNG GIỮ CHỨC BÍ THƯ TỈNH ỦY BẮC KẠN- NHIỆM KỲ 2005-2010. Báo Bắc Kạn điện tử. 2010-05-13 [2024-07-21] (越南語). 
  6. ^ Lê Phiên. Phó trưởng Ban Kinh tế TƯ Nguyễn Xuân Cường kiểm tra việc thực hiện đổi mới sắp xếp lâm trường quốc doanh tại Yên Bái. Báo Yên Bái. 2013-05-23 [2024-07-21] (越南語). 
  7. ^ Thanh Liêm. Phó Ban Kinh tế T.Ư làm Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp. VietNamNet. 2015-12-10 [2024-07-21] (越南語). 
  8. ^ 越共第十二届中央委员会名单出炉 阮富仲高票当选. 鳳凰網. 2016-01-27 [2024-07-21]. 
  9. ^ 王健. 越南政府总理推举越南政府成员名单. 新華網. 2016-04-08 [2024-07-21]. 
  10. ^ 新任农业与农村部长阮春强:大力推进农业结构调整与新农村建设相结合. 越南通訊社. 2016-07-29 [2024-07-21]. 
  11. ^ 国会决定任命两位政府副总理和12位政府成员. 越南社會主義共和國政府新聞網. 2021-04-08 [2023-11-11]. 
政府職務
前任:
高德發越南語Cao Đức Phát
越南農業與農村發展部越南語Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部長
2016年7月-2021年4月
繼任:
黎明歡
前任:
武輝煌
河西省人民委員會主席
2006年6月-2008年7月
繼任:
機構撤銷